Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antiquate




antiquate
['æntikweit]
ngoại động từ
làm cho thành cổ
làm cho không hợp thời
bỏ không dùng vì không hợp thời


/'æntikweit/

ngoại động từ
làm cho thành cổ
làm cho không hợp thời
bỏ không dùng vì không hợp thời

Related search result for "antiquate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.