Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antiquarian




antiquarian
[,ænti'kweəriən]
tính từ
thuộc về, nhằm hoặc liên quan đến việc nghiên cứu, sưu tầm hoặc bán đồ cổ (nhất là sách cổ hoặc sách hiếm)
An antiquarian bookseller
Người bán sách cổ
danh từ
xem antiquary
khổ giấy vẽ 134 x 79 cm


/,ænti'kweəriən/

tính từ
(thuộc) khảo cổ học

danh từ
(như) antiquary
người bán đồ cổ
antiquarian's shop hàng bán đồ cổ
khổ giấy vẽ 134x79 cm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "antiquarian"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.