Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
annual





annual
['ænjuəl]
tính từ
xảy ra hàng năm
annual event/meeting/show/report
sự kiện/hội nghị/bản báo cáo/cuộc trình diễn hàng năm
tính cho cả năm
annual income/rainfall/subscription
thu nhập/sản lượng/lượng mưa/tiền đóng góp hàng năm
annual ring
(thực vật học) vòng năm (cây)
danh từ
(thực vật học) cây chỉ sống một năm hoặc một mùa
sách hoặc tạp chí xuất bản mỗi năm một kỳ, vẫn cùng một tên nhưng mỗi lần lại có nội dung khác


/'ænjuəl/

tính từ
hàng năm, năm một, từng năm
annual report bản báo cáo hàng năm
annual ring (thực vật học) vòng năm (cây)
sống một năm (cây)
xuất bản hàng năm (sách)

danh từ
(thực vật học) cây một năm
tác phẩm xuất bản hàng năm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "annual"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.