Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
animalcule




animalcule
[,æni'mælkju:l]
danh từ
động vật cực nhỏ; vi sinh (động) vật


/,æni'mælkju:l/

danh từ
vi động vật


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.