Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
angle bracket





angle+bracket
['ængl brækit]
danh từ
ngoặc góc



(Tech) dấu ngoặc nhọn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.