Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anatto




anatto
[ə'nætou]
Cách viết khác:
anatta
[ə'nætə]
danh từ
màu cá vàng
thuốc nhuộm màu cá vàng (để nhuộm phó mát)


/ə'nætə/ (anatta) /ə'nætou/

danh từ
màu cá vàng
thuốc nhuộm màu cá vàng (để nhuộm phó mát)

Related search result for "anatto"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.