Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anathematise




anathematise
[ə'næθimətaiz]
Cách viết khác:
anathematize
[ə'næθimətaiz]
như anathematize


/ə'næθimətais/ (anathematise) /ə'næθimətais/

ngoại động từ
rủa, nguyền rủa
rút phép thông công, đuổi ra khỏi giáo phái

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "anathematise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.