Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anaconda





anaconda
anaconda

anaconda

The anaconda is the biggest snake in the world.

[,ænə'kɔndə]
danh từ
(động vật học) con trăn ở Nam Mỹ, con boa
rắn cuộn mồi


/,ænə'kɔndə/

danh từ
(động vật học) con trăn (Nam Mỹ), con boa
rắn cuộn mồi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.