Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
an táng



verb
To bury
an táng một cựu chiến binh bên cạnh những người bạn chiến đấu của ông ta to lay a war veteran to rest beside his companions in arms
lễ an táng burial service
dự lễ an táng người nào to attend someone's burial service

[an táng]
to bury; to inter; to lay to rest
An táng một cựu chiến binh bên cạnh những người bạn chiến đấu của ông ta
To lay a war veteran to rest beside his companions-in-arms
Lễ an táng
Burial service; burial ceremony
Dự lễ an táng người nào
To attend someone's burial service
Được an táng đúng nghi thức
Buried with full honours/with due ceremony



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.