Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
amphoteric




amphoteric
[,æmfə'terik]
tính từ
(vật lý); (hoá học) lưỡng tính
amphoteric ion
ion lưỡng tính


/,æmfə'terik/

tính từ
(vật lý); (hoá học) lưỡng tính
amphoteric ion ion lưỡng tính

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.