Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
amentiferous




amentiferous
[,æmen'tifərəs]
tính từ
(thực vật học) mang cụm hoa đuôi sóc


/,æmen'tifərəs/

tính từ
(thực vật học) mang cụm hoa đuôi sóc


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.