Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
allergy





allergy
['ælədʒi]
danh từ
(allergy to something) (y học) sự dị ứng đối với thuốc men hoặc thức ăn
my younger brother has an allergy to sea fish
em trai tôi dị ứng với cá biển


/'ælədʤi/

danh từ
(y học) dị ứng
(thông tục) sự ác cảm

Related search result for "allergy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.