Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
alienate




alienate
['eiljəneit]
ngoại động từ
(to alienate somebody from somebody / something) làm cho trở nên không thân thiện hoặc thờ ơ; làm cho xa lánh ai
The Prime Minister's policy alienated many of her followers
chính sách của bà thủ tướng đã khiến nhiều người từng ủng hộ bà ta phải xa lánh bà ta
many artists feel alienated from society
nhiều nghệ sĩ cảm thấy mình bị gạt ra ngoài xã hội
(pháp lý) chuyển nhượng (tài sản...)


/'eiljəneit/

ngoại động từ
làm cho giận ghét; làm cho xa lánh
to be alienated from... bị xa lánh...
(pháp lý) chuyển nhượng (tài sản...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "alienate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.