Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
albugo




albugo
[æl'bju:gou]
danh từ
(y học) chứng vảy cá (ở mắt)


/æl'bju:gou/

danh từ
(y học) chứng vảy cá (ở mắt)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.