Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
air-hole




air-hole
['eəhoul]
danh từ
lỗ thông hơi
(hàng không) lỗ hổng không khí


/'eəhoul/

danh từ
lỗ thông hơi
(hàng không) lỗ hổng không khí

Related search result for "air-hole"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.