Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
agog


/ə'gɔg/

tính từ & phó từ

nóng lòng, sốt ruột; chờ đợi, mong mỏi

    to be agog for something mong mỏi cái gì

    to be agog to do something nóng lòng muốn làm cái gì

đang hoạt động, đang chuyển động, đang bị kích thích, xôn xao

    the whole town is agog cả thành phố xôn xao

    to set somebody's curiosity agog kích thích sự tò mò của ai, gợi tò mò của ai


Related search result for "agog"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.