Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
affliction




affliction
[ə'flik∫n]
danh từ
nỗi đau đớn, nỗi đau buồn, nỗi ưu phiền, nỗi khổ sở
tai ách, tai hoạ, hoạn nạn


/ə'flikʃn/

danh từ
nỗi đau đớn, nỗi đau buồn, nỗi ưu phiền, nỗi khổ sở
tai ách, tai hoạ, hoạn nạn

Related search result for "affliction"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.