Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aeger




aeger
['i:dʒə]
danh từ
giấy chứng nhận ốm (cho học sinh các trường đại học Anh)


/'i:dʤə/

danh từ
giấy chứng nhận ốm (cho học sinh các trường đại học Anh)

Related search result for "aeger"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.