Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
admiralty




admiralty
['ædmərəlti]
danh từ
(Anh) bộ hải quân
First Lord of the Admiralty
bộ trưởng bộ hải quân
chức đô đốc
chủ quyền trên mặt biển


/'ædmərəlti/

danh từ
(Anh) bộ hải quân
first Lord of the Admiralty bộ trưởng bộ hải quân
chức đô đốc
chủ quyền trên mặt biển


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.