Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
acronychal




acronychal
[ə'krɔnikəl]
Cách viết khác:
acronycal
[ə'krɔnikəl]
như acronycal


/ə'krɔnikəl/ (acronychal) /ə'krɔnikəl/

tính từ
(thiên văn học) xuất hiện vào lúc chập tối (sao...)

Related search result for "acronychal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.