Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
accomplice




accomplice
[ə'kɔmplis ; ə'kʌmplis]
danh từ
kẻ tòng phạm, kẻ đồng loã


/ə'kɔmplis/

danh từ
kẻ tòng phạm, kẻ đồng loã

Related search result for "accomplice"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.