Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
absorb



/əb'sɔ:b/

ngoại động từ

hút, hút thu (nước)

    dry sand absorb water cát khô hút nước

hấp thu

    youths always absorb new ideas thanh niên luôn luôn hấp thu những tư tưởng mới

miệt mài, mê mải, chăm chú; lôi cuốn, thu hút sự chú ý

    to be absorbed in thought mãi suy nghĩ

    to be absorbed in the study of Marxism-Leninism miệt mài nghiên cứu chủ nghĩa Mác-Lênin


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "absorb"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.