Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
Sunday





Sunday
['sʌndi]
danh từ, viết tắt là Sun
ngày thứ nhất trong tuần, ngày nghỉ ngơi và cầu nguyện của tín đồ Cơ đốc; (ngày) Chủ nhật
one's Sunday best
quần áo diện
for/in a month of Sundays
đã lâu lắm rồi
danh từ
báo Chủ nhật


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sunday"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.