Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
o





o
[ou]
danh từ, số nhiều Os, O's, Oes
mẫu tự thứ mười lăm trong bảng chữ cái tiếng Anh
hình O, hình tròn
(khi dùng điện thoại) số không; zê rô
thán từ
(như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy)
oh, how tired I am!
chà, tôi mệt làm sao!


/ou/

danh từ, số nhiều Os, O's, Oes
o
hình O, hình tròn

thán từ
(như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy)
o how tired I am! chà, tôi mệt làm sao!

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "o"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.