Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
Marxist




Marxist
['ma:ksist]
tính từ
(thuộc) chủ nghĩa Mác
danh từ
người theo chủ nghĩa Mác


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "marxist"
  • Words pronounced/spelled similarly to "marxist"
    market marxist

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.