Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ko




ko
[,kei 'ou]
viết tắt
đo ván (knoc-out)



(vtcủa knock-out) hạ đo ván (quyền Anh)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.