Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
harpy





harpy
['hɑ:pi]
danh từ
(thần thoại,thần học) nữ yêu quái mình người cánh chim
người tham tàn
con mụ lăng loàn


/'hɑ:pi/

danh từ
(thần thoại,thần học) nữ yêu mình người cánh chim
người tham tàn
con mụ lăng loàn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "harpy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.