Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
g-string




danh từ
miếng vải mà các vũ nữ dùng để che chỗ kín của mình



g-string
['dʒi:striη]
danh từ
miếng vải mà các vũ nữ dùng để che chỗ kín của mình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.