Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eucharist




eucharist
['ju:kərist]
danh từ
(the Eucharist) (tôn giáo) (bánh mì và rượu vang được ban trong) lễ Cơ đốc giáo bắt nguồn từ bữa ăn cuối cùng của Chúa Giêsu; Lễ ban thánh thể


/'ju:kərist/

danh từ (tôn giáo)
lễ ban thánh thể
bánh thánh; rượu thánh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "eucharist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.