Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
el dorado




el+dorado
[,eldɔ'rɑ:dou]
danh từ
(El Dorado) xứ En-đô-ra-đô (xứ tưởng tượng có nhiều vàng)


/,eldɔ'rɑ:dou/

danh từ
(El_Dorado) xứ En-đô-ra-đô (xứ tưởng tượng có nhiều vàng)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.