Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dean




dean
[di:n]
danh từ
chủ nhiệm khoa (trường đại học)
(tôn giáo) trưởng tu viện; linh mục địa phận
người cao tuổi nhất (trong nghị viện)
dean of the diplomatic corps
trưởng đoàn ngoại giao (ở nước sở tại lâu hơn tất cả các đại sứ khác)
danh từ
thung lũng sâu và hẹp (đặc biệt ở trong tên địa điểm) ((cũng) dene)


/di:n/

danh từ
chủ nhiệm khoa (trường đại học)
(tôn giáo) trưởng tu viện; linh mục địa phận
người cao tuổi nhất (trong nghị viện) !dean of the diplomatic corps
trưởng đoàn ngoại giao (ở nước sở tại lâu hơn tất cả các đại sứ khác)

danh từ
thung lũng sâu và hẹp (đặc biệt ở trong tên địa điểm) ((cũng) dene)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dean"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.