Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
orotund




orotund
['ɔroutʌnd]
danh từ
khoa trương, cầu kỳ (văn)
oang oang, sang sảng (giọng)
trịnh trọng, trang nghiêm
the orotund tones
giọng nói trang nghiêm


/'ɔroutʌnd/

danh từ
khoa trương, cầu kỳ (văn)
oang oang, sang sảng (giọng)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.