Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
br




(viết tắt)
Hoả xa Anh quốc (British Rails)
thuộc về Anh quốc (British)
tín đồ theo cùng một đạo, Đạo hữu



br
[,bi: 'ɑ:(r)]
viết tắt
Hoả xa Anh quốc (British Rails)
thuộc về Anh quốc (British)
tín đồ theo cùng một đạo, Đạo hữu
Br Paula
đạo hữu Paula



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.