Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ấm ứ



verb
to hum and haw
ấm ứ không trả lời to hum and haw and give no answer
không thuộc bài, ấm ứ mãi to keep humming and hawing, for not knowing one's lesson

[ấm ứ]
động từ
to hum and haw
ấm ứ không trả lời
to hum and haw and give no answer
không thuộc bài, ấm ứ mãi
to keep humming and hawing, for not knowing one's lesson
tính từ
stuttering



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.