Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
điền


[điền]
(kết hợp hạn chế) land
Thuế điền
Land tax.
Sổ điền
Land register
Mặt chữ điền
A quare face.
to fill in; to complete
Điền vào chỗ trống
To fill in the gaps/blanks
Điền tên vào giấy in sẵn
To fill in a form



(kết hợp hạn chế) Land, field
Thuế điền Land tax
Sổ điền Land register
Mặt chữ điền A quare face
Fill in
Điền vào chỗ trống To fill in blanks
Điền tên vào giấy in sẵn To fill in a form


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.