Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đủ



adj
enough; adequate; sufficient

[đủ]
enough; sufficient
Nói suông chưa đủ, phải hành động mới được
Words aren't enough, we must act
Chúng tôi không đủ chứng cứ buộc tội họ
We don't have sufficient evidence to convict them
Anh đồng ý vẫn chưa đủ, phải có bố anh đồng ý nữa
Your consent isn't enough, we also need your father's consent
Giỡn đủ rồi, lo làm đi!
Enough horsing around, back to work!
Chỉ một cây nến cũng đủ làm cho căn phòng sáng lên
One candle is enough/sufficient to light the room



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.