Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
địa chỉ



noun
address, direction, destination

[địa chỉ]
address
Có nên cho họ biết việc đổi địa chỉ hay không?
Is it recommended to notify them of the change of address?
" Không có ở địa chỉ này "
'Not known at this address'
Cô ấy cho tôi tên giả và địa chỉ giả
She gave me a false name and address
Hãy chừa đủ chỗ để ghi địa chỉ
Leave enough space for the address!
Địa chỉ để gửi hàng đến
Forwarding address
Địa chỉ thư tín
Mailing address
Địa chỉ thường trực; địa chỉ liên lạc
Permanent address



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.