Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đặt hàng


[đặt hàng]
to place an order; to order
Đặt hàng của một nhà máy đồ hộp
To place an order with a cannery
Chúng tôi đặt hàng nhiều gấp đôi bình thường
We ordered double the usual quantity
Tôi đặt hàng qua điện thoại được không ạ?
May I order by phone?



Place an order
Make (pay, leave) a deposit (for someone to keep goods... for one)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.