Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đại dương


[đại dương]
ocean
Quả đất có năm đại dương
The Earth has five ocean.



Ocean
Quả đất có năm đại dương The earth has five ocean


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.