Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đăng bạ


[đăng bạ]
to register
đăng bạ đóng thuế thân
to register one's name on the poll-tax list



(cũ) cũng nói đăng bộ Register
Đăng bạ đóng thuế thân To register one's name on the poll-tax list


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.