Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đáng



verb
to deserve; to merit
đáng bị treo cổ to deserve hanging
adj
worthy;worth
người đáng kính trọng A worthy man

[đáng]
to deserve; to merit
Đáng bị treo cổ
To deserve hanging
Những chi tiết như thế không đáng cho hắn chú ý
Such details don't merit his attention; Such details are unworthy of his attention
worth;...able;...ible
Món đồ chơi không đáng bao nhiêu, nhưng hứa thì phải giữ lời
The toy isn't worth much/a lot, but a promise is a promise
Lời phàn nàn của họ thật đáng suy nghĩ!
Their complaint is worth thinking about!
Một quyển sách đáng đọc / nhắc đến
A book worth reading/mentioning
Không đáng được hưởng vinh dự như thế
Unworthy/undeserving of such an honour
Hắn không đáng là người kế nghiệp bố hắn
He's not fit to take his father's place
Một thành tựu đáng khâm phục
An admirable achievement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.