Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đá đít


[đá đít]
to kick somebody's behind; (nghĩa bóng) to kick somebody out; to give somebody the boot
Bị đá đít
To get the boot



(thông tục) Kick out


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.