Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đào tạo



verb
to form; to create

[đào tạo]
to train
training
Một chương trình đào tạo dành cho những bạn trẻ chưa có việc làm
A training scheme for young unemployed people
Lập kế hoạch đào tạo nhân viên / thư ký
To plan secretarial/staff training
Anh ta là thợ mộc được đào tạo hẳn hoi
He is a carpenter by training



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.