Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ăn chẹt



verb
To take unfair advantage of
tay đầu bếp ấy thường ăn chẹt khẩu phần bánh mì của các tù nhân that cook usually takes unfair advantage of the prisoners' bread ration

[ăn chẹt]
động từ
to take unfair advantage of
tay đầu bếp ấy thường ăn chẹt khẩu phần bánh mì của các tù nhân
that cook usually takes unfair advantage of the prisoners' bread ration



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.