Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
âu



noun
Small crock
Dockyard; shipyard
adv
Perhaps, just
âu cũng là dịp hiếm có Perhaps it was a rare opportunity
âu là hỏi lại cho rõ just ask again to make sure

[âu]
perhaps; maybe; just
Âu là hỏi lại cho rõ
Just ask again to make sure
Âu cũng là dịp hiếm có
Perhaps it was a rare opportunity
Âu cũng là bài học cho mi!
Let that be a lesson/warning to you!
xem châu Âu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.