Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ân



noun
favour; grace
thi ân cho ai to do someone a favor

favour, grace, good deed
gratitude, thankfulness
lấy oán trả ân
requite kindness with ingratitude



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.