Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
âm lượng



noun
volume

[âm lượng]
sound quantity; volume
Điều chỉnh âm lượng
To adjust the volume
Tăng / giảm âm lượng
To turn up/down the volume
Bộ phận điều chỉnh âm lượng
Volume control



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.